Có 2 kết quả:

传动系统 chuán dòng xì tǒng ㄔㄨㄢˊ ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ傳動系統 chuán dòng xì tǒng ㄔㄨㄢˊ ㄉㄨㄥˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) transmission system
(2) power drive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) transmission system
(2) power drive

Bình luận 0